Học Tiếng Anh Về Các Loại Con Vật Trong Tiếng Anh

Học Tiếng Anh Về Các Loại Con Vật Trong Tiếng Anh

Have ants in your pants = to not be able to keep still because you are very excited or worried about something

Have ants in your pants = to not be able to keep still because you are very excited or worried about something

Wolves are the largest members of the dog family.

I want to do things by my own way, I’m a lone wolf (Tôi muốn làm mọi thứ theo cách của riêng mình, Tôi là kẻ độc hành

A lone wolf = someone who prefer to be alone = kẻ độc hành

Duck /dʌk/: a bird that lives by water, has webbed feet, a short neck and a large beak (Một loài thuộc họ chim sống gần nước, chân có màng, cổ ngắn và mỏ lớn).

A lame duck = an unsuccessful person

Fox /fɑːks/: a wild mammal belonging to the dog family which has a pointed face and ears, a big furry tail and often reddish-brown fur (Một loại động vật có vũ sống hoang giã, thuộc họ chó, mặt và tai nhọn, đuôi lớn và lông thường có màu nâu đỏ).

Wolf /wʊlf/: a wild animal of the dog family (Một loại động vật hoang dã lớn cùng họ với chó, cáo)

Monkey /’mʌɳki/: an animal  has a long tail and can climbs trees really well. Their appearance likes humans (Một loại động vật có đuôi dài và có thể leo trèo rất giỏi. Bề ngoài của chúng giống con người).

To monkey around = to behave in a silly or careless way

Tên các loại động vật trong tiếng anh (Phần 3)

Tiếp tục với series từ vựng tiếng anh về động vật, vtenglish sẽ hướng dẫn bạn đọc học và sử dụng các từ ngữ gọi tên động vật trong tiếng anh. Đồng thời giới thiệu tới bạn đọc những thực tế vui, những thành ngữ xung quanh các loại động vật.

Nếu chưa xem p2 phần đầu của loạt bài các bạn ghé link bên dưới nhé:

Tên các loại động vật trong tiếng anh (Phần 1)

Gọi tên các loại động vật trong tiếng anh (P.2)

Một số câu hỏi về chủ đề các quốc gia trên Thế Giới

Q1: Đâu là quốc gia đông dân nhất thế giới?

A1: Theo cập nhật mới nhất (2/5/2023) thì Ấn Độ là nước đông dân nhất với hơn 1,4 tỉ người

Q2: Đâu là quốc gia lớn nhất thế giới?

A2: Nga là quốc gia lớn nhất thế giới theo diện tích. Lãnh thổ của nó rộng lớn, có diện tích 17.098.242 km2

A3: Tính đến 2023, trên Thế Giới có 193 quốc gia được công nhận và là thành viên của Liên Hợp Quốc

Q4: Quốc gia lâu đời nhất thế giới là?

A4: Quốc gia lâu đời nhất trên thế giới là Cộng hòa San Marino. Tên chính thức là Cộng hòa San Marino, và nó được cho là đã được thành lập vào năm 301.

Q5: Đâu là quốc gia nhỏ nhất thế giới?

A5: Thành phố Vatican là quốc gia nhỏ nhất trên thế giới. Có diện tích khoảng 0,44 km2, nơi đây được biết đến là nơi ở của Giáo hoàng.

Owl /aʊl/: a bird with a large eyes, and strong curved talons, which hunts small mammals at night. (một loại chim với đôi mắt to, với bộ móng vuốt cong có thể săn những loại động vật nhỏ vào buổi tối).

A night owl = some one often stay up lat(cú đêm hay những người thích thức khuya)